MYDFS
Giá ICO - 1 MYDFS = 1 USD
Tên ICO | MYDFS |
---|---|
Ký Hiệu | MYDFS |
Ngày bắt đầu | TBA |
Ngày cuối | TBA |
Quốc gia | Isle Of Man |
Nền tảng | Ethereum |
Thời gian ICO
không xác định
The online fantasy sports industry has experienced stable growth every year, topping more than $7 billion of annual revenue, generated by more than 59 million users in the US and Canada in 2017 alone. It’s not just user base that grows, but also their spend on fantasy league-related costs, single-player challenge games, and league-related materials. For example, the average fantasy player spent approximately $556 on his or her sport in 2017.
CEO, Founder
Chief Technical Officer
Chief Communications Officer
Giá bán | 1 MYDFS = 1 USD | Lượng Coin Bán Ra | 50,000,000 | Phương thức thanh toán | ETH, BTC, DASH, ETC, BCH, LTC |
---|---|---|---|---|---|
Đầu tư tối thiểu | 0.223 ETH | Phân phối | 40% | Đã đạt được | N/A |
Soft Cap (Tổng Mức Vốn Kêu Gọi Tối Thiểu) | 4,000,000 USD | Hard Cap (Mức vốn Cao Nhất muốn đạt được) | 40,000,000 USD |
MYDFS (MYDFS) - Thông tin ICO đồng tiền điện tử MYDFS
Thông tin ICO đồng tiền điện tử MYDFS (MYDFS), bao gồm: giá ICO, ngày ICO, ngày kết thúc, thông tin phân phối, lượng bán ra, sách trắng tiền điện tử MYDFS, đội ngũ phát triển, các kênh tìm hiểu thông tin ICO MYDFS (website, các mạng xã hội, nhóm chat Telegram, Twitter, Facebook, Reddit)... và nhiều thông tin khác.